Công khai theo TT 09
Biểu mẫu 05
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT HƯƠNG KHÊ
TRƯỜNG TH HƯƠNG TRẠCH
THÔNG B¸O
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp |
| ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 |
| ||
I |
Điều kiện tuyển sinh
| HTCTMG 5 tuổi | Đạt CKTKN lớp 1 | Đạt CKTKN lớp 2 | Đạt CKTKN lớp 3 | Đạt CKTKN lớp 4 |
|
II |
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
| CGD | Hiện hành | Hiện hành | Hiện hành | Hiện hành |
|
III | Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình. Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | - Thực hiện tốt phối hợp 3 môi trường giáo dục: Nhà trường - Gia đình - xã hội - Hoàn thành nhiệm vụ của HS Tiểu học |
| ||||
IV |
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
|
Đủ điều kiện tối thiểu |
Đủ điều kiện tối thiểu |
Đủ điều kiện tối thiểu |
Đủ điều kiện tối thiểu
|
Đủ điều kiện tối thiểu |
|
V |
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
|
Thực hiện tốt | Thực hiện tốt | Thực hiện tốt | Thực hiện tốt | Thực hiện tốt |
|
VI |
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
| Đủ về số lượng và chất lượng. Có phương pháp quản lý tốt | Đủ về số lượng và chất lượng. Có phương pháp quản lý tốt | Đủ về số lượng và chất lượng. Có phương pháp quản lý tốt | Đủ về số lượng và chất lượng. Có phương pháp quản lý tốt | Đủ về số lượng và chất lượng. Có phương pháp quản lý tốt |
|
VII |
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
| 98% | 100% | 100% | 100% | 100% |
|
VIII |
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
|
98% | 100% | 100% | 100% | 100% |
|
Hương Trạch, ngày 15 tháng 9 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT HƯƠNG KHÊ
TRƯỜNG TH HƯƠNG TRẠCH
THÔNG B¸O
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
III | Số học sinh đánh giá phẩm chất | 596 | 148 | 127 | 101 | 117 | 103 |
1 | Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
IV | Số học sinh đánh giá năng lục |
|
|
|
|
|
|
1 |
| 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 55,5 | 57,7 | 60,6 | 52,4 | 47,9 | 58,6 | |
Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 44,1 | 41,7 | 39,4 | 47,6 | 50,4 | 41,4 | |
Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) | 0,5 | 0,6 | 0 | 0 | 1,7 | 0 | |
2 |
| 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 55,0 | 57,1 | 53,8 | 55,2 | 50,4 | 58,6 | |
Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 44,5 | 42,3 | 46,2 | 44,8 | 47,9 | 41,4 | |
Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) | 0,5 | 0,6 | 0 | 0 | 1,7 | 0 | |
3 |
| 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 55,3 | 57,7 | 55,3 | 55,2 | 44,8 | 58,6 | |
Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 44,2 | 41,7 | 44,7 | 44,8 | 49,6 | 41,4 | |
Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) | 0,5 | 0,6 | 0 | 0 | 1,7 | 0 | |
V | Số học sinh đánh giá Phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
1 |
| 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 60,2 | 59,5 | 60,6 | 57,9 | 52,9 | 72,7 | |
Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 39.7 | 39,9 | 39,4 | 42,1 | 47,1 | 27,3 | |
Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) | 0.2 | 0,6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 |
| 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 54,2 | 54,6 | 52,3 | 55,2 | 47,1 | 63,6 | |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 45,6 | 44,8 | 47,7 | 44,8 | 52,9 | 36,4 | |
Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) | 0.2 | 0,6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 |
| 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 63,0 | 63,8 | 65,2 | 68,3 | 53,7 | 62,6 | |
Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 36,8 | 35,6 | 34,8 | 31,7 | 46,3 | 37,4 | |
Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) | 0,2 | 0,6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 |
| 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 66,4 | 69,3 | 72,7 | 69,7 | 53,7 | 63,6 | |
Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 33,5 | 30,1 | 27,3 | 30,3 | 46,3 | 36,4 | |
Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) | 0,2 | 0,6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
VI | Số học sinh ĐG theo môn học |
|
|
|
|
|
|
| 1. Tiếng Việt | 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
| Hoàn Thành tốt | 342 | 106 | 64 | 75 | 48 | 49 |
| Hoàn Thành | 313 | 54 | 68 | 69 | 72 | 50 |
| Chưa hoàn thành | 5 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| 2.Toán | 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
| Hoàn Thành tốt | 392 | 116 | 78 | 83 | 54 | 61 |
| Hoàn Thành | 262 | 44 | 54 | 61 | 65 | 38 |
| Chưa hoàn thành | 6 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 |
| 3. Đạo đức | 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
| Hoàn Thành tốt | 353 | 92 | 76 | 82 | 55 | 48 |
| Hoàn Thành | 306 | 70 | 56 | 63 | 56 | 51 |
| Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 4. Tự nhiên và Xã hội | 440 | 163 | 132 | 145 |
|
|
| Hoàn Thành tốt | 240 | 90 | 70 | 80 |
|
|
| Hoàn Thành | 199 | 72 | 62 | 65 |
|
|
| Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 0 | 0 |
|
|
| 5. Khoa học | 220 |
|
|
| 121 | 99 |
| Hoàn Thành tốt | 126 |
|
|
| 61 | 65 |
| Hoàn Thành | 93 |
|
|
| 59 | 34 |
| Chưa hoàn thành | 1 |
|
|
| 1 | 0 |
| 6. Lịch sử và Địa lý | 220 |
|
|
| 121 | 99 |
| Hoàn Thành tốt | 122 |
|
|
| 61 | 61 |
| Hoàn Thành | 87 |
|
|
| 59 | 38 |
| Chưa hoàn thành | 1 |
|
|
| 1 | 0 |
| 7. Âm nhạc | 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
| Hoàn Thành tốt | 323 | 81 | 67 | 73 | 50 | 52 |
| Hoàn Thành | 336 | 81 | 65 | 72 | 71 | 47 |
| Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 8. Mĩ thuật | 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
| Hoàn Thành tốt | 328 | 76 | 66 | 72 | 60 | 54 |
| Hoàn Thành | 331 | 86 | 66 | 73 | 61 | 45 |
| Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 9. Thủ công, Kĩ thuật | 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
| Hoàn Thành tốt | 331 | 73 | 75 | 82 | 49 | 52 |
| Hoàn Thành | 328 | 89 | 57 | 63 | 72 | 47 |
| Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 10. Thể dục | 660 | 163 | 132 | 145 | 121 | 99 |
| Hoàn Thành tốt | 344 | 81 | 81 | 80 | 50 | 52 |
| Hoàn Thành | 315 | 81 | 51 | 65 | 71 | 47 |
| Chưa hoàn thành | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 11. Ngoại ngữ | 365 |
|
| 145 | 121 | 99 |
| Hoàn Thành tốt | 128 |
|
| 52 | 40 | 36 |
| Hoàn Thành | 133 |
|
| 92 | 78 | 63 |
| Chưa hoàn thành | 4 |
|
| 1 | 3 | 0 |
VII | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) | 99 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100% |
Hương Trạch, ngày 15 tháng 9 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT HƯƠNG KHÊ TRƯỜNG TH HƯƠNG TRẠCH |
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 25/25 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 18 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 7 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường | 03 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 18349 | 26,2 |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 8000 | 11,4 |
VI | Tổng diện tích các phòng | 1580 |
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 1250 | 2 |
2 | Diện tích phòng thiết bị (m2) | 60 | 0,1 |
3 | Diện tích thư viện (m2) | 80 | 0,13 |
4 | Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng khác (….)(m2) | 550 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/lớp |
1 | Khối lớp 1 | 6 | 1 |
2 | Khối lớp 2 | 6 | 1 |
3 | Khối lớp 3 | 5 | 1 |
4 | Khối lớp 4 | 4 | 1 |
5 | Khối lớp 5 | 4 | 1 |
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 12 | 62 học sinh/bộ |
IX | Tổng số thiết bị |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 01 |
|
2 | Cát xét |
|
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 01 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 05 |
|
5 | Thiết bị khác: Âm ly, loa | 03 bộ |
|
6 | ….. |
|
|
| Nội dung | Số lượng (m2) |
X | Nhà bếp | 0 |
XI | Nhà ăn | 0 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII | Khu nội trú | 06 ( 150m2) | 06 | 25m2/chỗ |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 01 |
| 03 |
| 0,14 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | Có |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | Điện lưới |
|
XVII | Kết nối internet (ADSL) | Có |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | Có |
|
XIX | Tường rào xây | Có |
|
Hương Trạch, ngày 15 tháng 9 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT HƯƠNG KHÊ TRƯỜNG TH HƯƠNG TRẠCH |
|
|
THÔNG B¸O
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Tổng số | Hình thức tuyển dụng | Trình độ đào tạo |
Ghi chú | ||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) | Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TCCN |
Dưới TCCN | ||||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 48 | 46 | 2 | 0 | 0 | 21 | 18 | 8 | 1 |
|
I | Giáo viên | 38 | 36 | 2 | 0 | 0 | 17 | 17 | 4 | 0 |
|
| Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Mĩ thuật | 2 | 2 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
|
2 | Thể dục | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Âm nhạc | 2 | 2 |
|
|
|
|
| 2 | 0 |
|
4 | Tiếng nước ngoài | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
| 0 | 0 |
|
5 | Tin học | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Cán bộ quản lý | 4 | 4 |
|
|
| 3 |
|
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 3 | 3 |
|
|
| 2 |
|
|
|
|
III | Nhân viên | 6 | 6 |
|
|
| 1 |
| 4 | 1 |
|
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
3 | Thủ quĩ | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
5 | Nhân viên thư viện | 3 | 3 |
|
|
|
|
| 2 | 1 |
|
6 | Nhân viên khác | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hương Trạch, ngày 15 tháng 9 năm.2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)